Máy in mã vạch Avery Dennison ADTP1

Máy in mã vạch Avery Dennison ADTP1 được chế tạo đáp ứng các nhu cầu cần hoạt động tần suất cao và yêu cầu tốc độ nhanh.

Hãng sản xuất Avery Dennison Inc
Model ADTP1

Độ phân giải

203dpi

300dpi

Độ rộng đầu in

102 mm

Giá : Liên hệ
Đặt hàng

Máy in mã vạch Avery Dennison ADTP1 được xây dựng cho các ứng dụng cần in tem nhãn mã vạch nhanh chóng cùng chất lượng ổn định.

  • Tùy chọn nâng cấp RFID, khả năng nhận diện các nhãn in bị hư, hoặc có chất lượng kém đồng thời đánh dấu, loại bỏ.
  • Công nghệ in mã vạch Assured giảm thiểu khả năng mã vạch hư, lỗi.
  • Bộ cơ học kết hợp hệ thống cảm biến Dual Ribbon (motor) loại bỏ hiện tượng mực in bị nhăn.
  • Các bộ phân cơ học hay modul được thiết kế tối giản hạn chế sử dụng công cụ tác động lên máy in.
  • Linh hoạt thay thế hay nâng cấp đầu in 203dpi & 300dpi.
  • Máy sử tương thích với công nghệ EcoCapacity+™ giảm thiểu sai sót, khí thải C02, tiết kiệm năng lượng,...
  • Tùy biên nâng cấp các modul: dao cắt - cutter, bóc, tách nhãn - Pell off,...

Hiệu năng Avery Dennison ADTP1

  • Tốc độ in nhanh chóng và chính xác với Speed 12 inch/s khi sử dụng đầu in ADTP1 203dpi.
  • Độ dài mực in tối đa cho phép 600m, nhãn in lên tới 250m.
  • Giao diện đồ họa trực quan với màn hình hiển thị ba lớp màu thể hiện trạng thái hoạt động.

toc do in avery dennison adtp1

Đa giao tiếp - kết nối

  • Hệ thống máy in được tích hợp hầu hết các cổng giao tiếp: Serial, USb, USB Host, Ethernet, ngoài ra còn tùy chọn Wireless.
  • Máy in mã vạch Avery Dennison ADTP1 tương thích với hầu hết các hệ thống từ Windows, Unix, Linux, MAC đến các hệ thống SAP, ERP.
  • Có thể tùy biến với ngôn ngữ và bộ giải mã SDK cho phép tích hợp các ứng dụng vào trong máy in loại bỏ kết nối vật lý phổ thông.

Khả năng tương thích với phụ kiện (giấy in, mực in)

  • Nhãn in - tem giấy thường, PVC, PP, PE,...
  • Ruy băng mực: mực in màu, ribbon wax, wax-resin, resin.

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất Avery Dennison Inc
Model Avery Dennison Tabletop Printer 1
Phương thức in Direct Thermal & Thermal Transfer
Độ rộng đầu in 4.09 inch - 102 mm
Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm) or 300dpi (12 dots/mm)
Bộ nhớ

SDRAM:64MB

Flash:64MB

Mã vạch có thể in

One-dimensional—UPCA +2/+5, UPCE +2/+5, EAN8 +2/+5, EAN13 +2/+5, EAN128 Interleaved 2 of 5,Extended Code 39, Codabar (NW7), Code 128, Code 16K, Code 93, MSI, Postnet, Intelligent Mail, GS1 Databar.

Two-dimensional—PDF417, MaxiCode, Data Matrix (ECC-200), Quick Response (QR) Code, Aztec.

Fonts

Bitmap—Standard, Reduced, Bold, OCRA-like, CG Triumvirate, and CG Triumvirate Bold TrueType®—EFF Swiss Bold, Supports downloaded double-byte TrueType and bitmap fonts, allowing for international character sets.

 Giao tiếp

USB 2.0 Device Port (1 port, B receptacle), USB 2.0 Host Port (2 ports, A receptacle), RS-232C Serial Port (DB-9F, DTE pin out,115.2K baud max speed).

802.3u Ethernet, 10/100 Mbps, RJ-45 connector.

Optional 802.11 a/b/g/n dual band (2.4GHz & 5 GHz), WPA2, 802.11i compliant.

Nhãn có thể in

Edge: Die Cut, Black Mark, Aperture, Attache.

Hole Center: Die Cut, Black Mark, Attacher Hole.

Quy cách mực - ribbon

Width: 0.75–4.25” (19.1 to 108.0 mm)
Length: 0.32”–17.5“(8mm to 445mm)
Max Roll Diameter: 9.375” OD (238 mm) on 3” Core (76mm) or 4”
Core (102mm)

Quy cách nhãn

5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)

 Tốc độ in

2.5 ips (64 mm/sec)

4 ips (102 mm/sec)

6.0 ips (152 mm/sec)

8.0 ips (203 mm/sec)

10.0 ips (254 mm/sec)—only with 203 dpi print head

12.0 ips (305 mm/sec)—only with 203 dpi print head

RFID

RFID ENCODER Optional, EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 / ISO 18000-63 (formerly 18000-6C). Supports worldwide UHF RFID frequency ranges

Nhiệt độ hoạt động

Thermal Direct 40° to 104° F (4° C to 40° C)

Thermal Transfer 40° to 95° F (4° C to 35° C)

Nhiệt độ bảo quản

15° to 120° F (-9° C to 49° C)

Kích thước

Height: 13.8” (351mm)

Width: 11.5” (292mm)

Depth: 21.5” (546mm)

Trọng lượng

16.4 kg

Hãng sản xuất Avery Dennison Inc
Model Avery Dennison Tabletop Printer 1
Phương thức in Direct Thermal & Thermal Transfer
Độ rộng đầu in 4.09 inch - 102 mm
Độ phân giải 203dpi (8 dots/mm) or 300dpi (12 dots/mm)
Bộ nhớ

SDRAM:64MB

Flash:64MB

Mã vạch có thể in

One-dimensional—UPCA +2/+5, UPCE +2/+5, EAN8 +2/+5, EAN13 +2/+5, EAN128 Interleaved 2 of 5,Extended Code 39, Codabar (NW7), Code 128, Code 16K, Code 93, MSI, Postnet, Intelligent Mail, GS1 Databar.

Two-dimensional—PDF417, MaxiCode, Data Matrix (ECC-200), Quick Response (QR) Code, Aztec.

Fonts

Bitmap—Standard, Reduced, Bold, OCRA-like, CG Triumvirate, and CG Triumvirate Bold TrueType®—EFF Swiss Bold, Supports downloaded double-byte TrueType and bitmap fonts, allowing for international character sets.

 Giao tiếp

USB 2.0 Device Port (1 port, B receptacle), USB 2.0 Host Port (2 ports, A receptacle), RS-232C Serial Port (DB-9F, DTE pin out,115.2K baud max speed).

802.3u Ethernet, 10/100 Mbps, RJ-45 connector.

Optional 802.11 a/b/g/n dual band (2.4GHz & 5 GHz), WPA2, 802.11i compliant.

Nhãn có thể in

Edge: Die Cut, Black Mark, Aperture, Attache.

Hole Center: Die Cut, Black Mark, Attacher Hole.

Quy cách mực - ribbon

Width: 0.75–4.25” (19.1 to 108.0 mm)
Length: 0.32”–17.5“(8mm to 445mm)
Max Roll Diameter: 9.375” OD (238 mm) on 3” Core (76mm) or 4”
Core (102mm)

Quy cách nhãn

5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)

 Tốc độ in

2.5 ips (64 mm/sec)

4 ips (102 mm/sec)

6.0 ips (152 mm/sec)

8.0 ips (203 mm/sec)

10.0 ips (254 mm/sec)—only with 203 dpi print head

12.0 ips (305 mm/sec)—only with 203 dpi print head

RFID

RFID ENCODER Optional, EPCglobal UHF Class 1 Gen 2 / ISO 18000-63 (formerly 18000-6C). Supports worldwide UHF RFID frequency ranges

Nhiệt độ hoạt động

Thermal Direct 40° to 104° F (4° C to 40° C)

Thermal Transfer 40° to 95° F (4° C to 35° C)

Nhiệt độ bảo quản

15° to 120° F (-9° C to 49° C)

Kích thước

Height: 13.8” (351mm)

Width: 11.5” (292mm)

Depth: 21.5” (546mm)

Trọng lượng

16.4 kg

Sản phẩm liên quan

Máy in mã vạch Honeywell PC45

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in Brady Wraptor A6200

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in mã vạch Zebra GX420d/GX420t

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in mã vạch Zebra ZT510

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Nhận xét

nhận xét về bài viết
Copyright of Mavachthudo.com