Máy in Brady i3300 lấy ý tưởng từ nhu cầu thực tế về cách thức thao tác, sử dụng các dòng máy in tem, nhãn mã vạch - tốn một khoảng thời gian nhất định trong quá trình lắp tem, nhãn và băng mực.
Brady i3300 được thiết kế, xây dựng giảm thiểu quá trình lắp, và hiệu chỉnh vật tư hao mòn - paper & ribbon.
- Khay chứa cố định loại tem, nhãn và ruy băng mực theo nhu cầu thực tế.
- Máy in tự động nhận diện kích thước, hay quy cách và chất liệu tem, nhãn và ruy băng mực được sử dụng.
- Cảnh báo tem, nhãn hết hoặc loại tem, nhãn và ruy băng mực không tương thích.
- Không cần hiệu chỉnh thường xuyên - calibrate tem, nhãn trong quá trình in
- Đáp ứng đa dạng các ứng dụng từ phòng LAB tới phòng sản xuất, tiêu dùng sản phẩm,...
- Hỗ trợ đầy đủ các tính năn của một máy in tem nhãn mã vạch; đồng thời phục vụ cho các loại tem nhãn an toàn cho nhà máy.
- In đa dạng chất liệu từ giấy thường, giấy pvc, tem vải,....
- Brady i3300 tích hợp dao cắt - tùy chỉnh độ dài tem nhãn cần in.
Ứng dụng thực tế:
- Tem, nhãn cho sản phẩm và dây chuyền sản xuất:
- Ứng dụng tem dán bo mạch điện tử và bo PC:
- Ứng dụng an toàn nhà máy, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị
- Ứng dụng phòng Lap và phòng xét nghiệm:
- Ứng dụng cáp điện, cáp mạng và tự động hóa
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Brady Corp Technologies Inc |
Model |
I3300 |
Thông số vật lý |
|
Kích thước |
241.30 mm L x 228.60 mm W x 304.80 mm H |
Trọng lượng |
5.22 (kg) |
Phương thức in |
Thermal Transfer. |
Độ phân giải |
300 DPI |
Tốc độ in |
4 inch/s. |
Chiều dài mực in |
60 m bên trong catridge |
Dao cắt |
Auto cutter |
Cấu hình |
|
Bộ vi xử lý CPU |
32-bit 800MHz CPU |
Nguồn |
101 to 240V AC, 50/60 Hz |
Bộ nhớ |
195 MB Flash memory, 512 MB RAM. |
Bảng điều khiển |
Touchscreen color LCD; 3.5 in; 240 x 320 pixels |
Cảm biến |
Gap transmissive sensor, Black mark reflective |
Giao tiếp – kết nối |
|
Kết nối |
USB 2.0 (high speed mode), 02xUSSB Host, |
Mã vạch – barcode |
|
1D |
Code 39, Code 93, Code 128 A, B, C, EAN-8, EAN-13, EAN/JAN 13, JAN-8, JAN-13, HIBC, Interleaved 2 of5, Interleaved 2 of 5 w check digit, UPC A, Aztec, QR Code , datamatrix |
2D |
Aztec, QR Code, pdf 417 |
Fonts |
|
Internal fonts |
Arial, Courier New, Times New Roman, Trebuchet MS, Verdana, Tahoma TrueType fonts storable to printer via jump drive |
Ngôn ngữ máy |
|
BPL (compatible to EPL, ZPL, ZPLII, DPL) |
|
Label – tem, nhãn |
|
Kiểu tem, nhãn |
All media are on an integrated cartridge roll with part data on smart cell. Die cut media, continuous media, tagstock liner-mounted, tagstock linerless, perforated materials, adhesive labels, heat-shrink sleeves size 094 and larger (single and double-sided with 2-pass print), self-laminating cable labels, zip-tie cable tags, raised panel push button labels, rapido-style cable tags, Permashield style labels, pre-printed GHS labels, safety and facility identification outdoor grade labels |
Chất liệu |
PE (polyethylene), PET (polyester), PET Metallized, PU (polyurethane), PVC (vinyl), PVF (polyvinyl fluoride), PVDF (polyvinylidene fluoride), PP (polypropylene), PI (polyimide), Polyamide, Polyether Polyurethane (Heatex™), Raised Panel Push Button material, Paper, Destructible materials, Tamper-Evident and Tamper-Resistant materials, 8-10 year Outdoor Vinyl, 10-hour Glow-in-the-Dark material, Retroreflective labels, Printable Floor Marking Tape, Nylon and Vinyl cloth, Wash-Down materials, Extreme Temperature Laboratory materials, labels for lab staining (slides), other materials not listed. |
Độ rộng in |
107 mm |
Độ rộng in tối đa |
101.98 mm |
Độ dày nhãn |
0.0024 inch – 0.031 inch |
Moi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
1°F–104°F (5°–40°C), |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F–140°F (-40°–60°C), 1 |