Máy in mã vạch Brady BBP12 nằm trong dòng máy để bàn - Desktop, với cấu tạo chắc chắn và gọn đáp ứng cho các không gian chật, hẹp, cùng tốc độ in vượt trội.
- Brady BBP12 đáp ứng linh hoạt cho hầu hết các định dạng, chất liệu loại tem nhãn được sử dụng.
- Linh hoạt sử dụng hơn 800 loại tem, nhãn khác nhau với đa dạng ứng dụng môi trường LAB.
- Thiết kế tối ưu về quy cách, chất liệu và độ rộng khả dụng đáp ứng cho các ứng dụng phòng LAB.
- Tùy biến nâng cấp để in khối lượng vừa phải và lớn hơn với giá đỡ bên ngoài máy in BBP12.
- Tích hợp trên hệ thống phần mềm Brady Workstation - thiết kế, và in tem nhãn théo yêu cầu thực tế.
- Đa dạng giao tiếp hay kết nối tới máy in Brady BBP12: USB, Serial RS232, Ethernet.
- Hỗ trợ in hầu hết các định dạng mã vạch 1D, 2D, PDF-417 cùng nhiều loại fonts chữ khác nhau.
- Sử dụng đồng thời hai phương thức in: Direct Thermal và Thermal Transfer.
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Brady Corp Technologies Inc |
Model |
BBP12 |
Thông số vật lý |
|
Kích thước |
259.3 mm L x 203 mm W x 191.5 mm H |
Trọng lượng |
2.3 (kg) |
Phương thức in |
Direct Thermal và Thermal Transfer. |
Độ phân giải |
300 DPI |
Tốc độ in |
4 inch/s. |
Chiều dài mực in |
110 m; lõi mực: 0.5 inch. |
Độ dày cuộn nhãn, tem |
5 inch – bên trong máy; 8 inch – bên ngoài. |
Cấu hình |
|
Bộ vi xử lý CPU |
32-bit RISC CPU |
Nguồn |
Power Adapter External |
Bộ nhớ |
128MB Flash memory, 64MB SDRAM, |
Bảng điều khiển |
LCD 2.3 inch Color, bao gồm các nút điều khiển. |
Cảm biến |
Gap transmissive sensor, Black mark reflective |
Giao tiếp – kết nối |
|
Kết nối |
USB 2.0 (high speed mode), RS-232C (Serial), |
Mã vạch – barcode |
|
1D |
Code 39, Code 39 with check digit, Code 93, |
2D |
GS1 DataBar, GS1 DataMatrix, Maxicode, |
Fonts |
|
Internal fonts |
8 alpha-numeric bitmap fonts |
Ngôn ngữ máy |
|
TSPL-EZ™ (compatible to EPL, ZPL, ZPLII) |
|
Label – tem, nhãn |
|
Kiểu tem, nhãn |
Continuous, die-cut, fan-fold, tag, notch, |
Chiều dài in ngắn nhất |
9.9 mm |
Độ rộng in |
118 mm |
Độ rộng in tối đa |
105.6 mm |
Độ dày nhãn |
0.19 mm |
Moi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ hoạt động |
1°F–104°F (5°–40°C), |
Nhiệt độ bảo quản |
-40°F–140°F (-40°–60°C), 1 |