Máy in mã vạch Zebra ZT411

Máy in mã vạch Zebra ZT411 nằm trong dòng máy in Zebra ZT400 Series được nâng cấp giao diện - màn hình touch và một số cổng tùy chọn nâng cấp mở rộng.

Giá : Liên hệ
Đặt hàng

Giao diện - cải tiến: Zebra ZT411 thuộc thế hệ đầu tiên dòng máy in công nghiệp được trang bị màn hìn Full Color Touch 4.3 inch: hiển thị trạng thái làm việc, các hướng dẫn trực tiếp trên màn hình kèm theo đó hỗ trợ bàn phím on-screen.

may in zebra zt411

Cấu hình máy: Zebra ZT411 trang bị chip xử lý ARM Cortex A7 cùng RAM: 256MB / 512 MB Flash; cùng đầy đủ các giao tiếp cơ bản: USB 2.0, Serial RS-232, Ethernet, Bluetooth 4.1; tốc độ in up tới 14 inch/s ở đầu in 203 dpi. Ngoài ra còn một số tùy chọn nâng cấp: cổng Parallel, Wireless, Applicator port.

Độ phân giải đầu in: ZT411 cung cấp đầy đủ các độ phân giải đầu in 203 dpi, 300 dpi (tùy chọn), và 600 dpi (tùy chọn) ; có thể nâng cấp, thay thế, hoán đổi thông qua bộ chuyển đổi đầu in (đầu in + dây curoa + pully).

Tùy chọn nâng cấp: ZT411 cung cấp các tùy chọn như: bộ đọc/ghi RFID, dao cắt (cutter), bộ cuộn nhãn (Rewind) và bộ lột nhãn - tách nhãn (Peel off)

zebra zt411

Thông số kỹ thuật:

Hãng sản xuất

Zebra Technologies Inc

Công nghệ in

In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp

Độ phân giải

-         203 dpi (8 điểm/mm) .

-         300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn).

-         600 dpi (24 điểm/mm) - (tùy chọn).

Tốc độ in tối đa

356 mm/s

CPU

Bộ nhớ

 

 

Màn hình

-         ARM Cortex A7

-         256 MB SDRAM.

-         512 MB Flash.

 

Full Color Touch 4.3 inch

Độ rộng in tối đa

104 mm

Loại nhãn có thể in

-         Nhãn thường (Gap or die-cut).

-         Nhãn liên tục (Continuous).

-         Đục lỗ (Notch).

-         Black mark.

Độ dài in tối đa

991 mm

Độ dài cuộn mực tối đa

450 m

Giao tiếp – kết nối

-         USB 2.0 và RS-232 Serial ports.

-         USB Host.

-         Internal PrinterServer 10/100 .

-         Bluetooth 4.1.

-         Internal Paralell  (tùy chọn).

-         Internal Wireless 802.11ac (tùy chọn).

-         Applicator Port (tùy chọn).

Mã vạch có thể in

-         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8,EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digitextensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,MSI, Codabar, Planet Code.

-         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.

Ngôn ngũ máy

-         ZPL.

-         ZPL II.

-         EPL.

-         XML.

-         ZBI 2.0 (tùy chọn).

Kích thước: WxHxD [mm]

269x324x495

Trọng lượng

16.33 kg

Hãng sản xuất

Zebra Technologies Inc

Công nghệ in

In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp

Độ phân giải

-         203 dpi (8 điểm/mm) .

-         300 dpi (12 điểm/mm) – (tùy chọn).

-         600 dpi (24 điểm/mm) - (tùy chọn).

Tốc độ in tối đa

356 mm/s

CPU

Bộ nhớ

 

 

Màn hình

-         ARM Cortex A7

-         256 MB SDRAM.

-         512 MB Flash.

 

Full Color Touch 4.3 inch

Độ rộng in tối đa

104 mm

Loại nhãn có thể in

-         Nhãn thường (Gap or die-cut).

-         Nhãn liên tục (Continuous).

-         Đục lỗ (Notch).

-         Black mark.

Độ dài in tối đa

991 mm

Độ dài cuộn mực tối đa

450 m

Giao tiếp – kết nối

-         USB 2.0 và RS-232 Serial ports.

-         USB Host.

-         Internal PrinterServer 10/100 .

-         Bluetooth 4.1.

-         Internal Paralell  (tùy chọn).

-         Internal Wireless 802.11ac (tùy chọn).

-         Applicator Port (tùy chọn).

Mã vạch có thể in

-         Mã vạch một chiều ( 1D - Linear barcodes):Code 11, Code 39, Code 93,Code 128 with subsets A/B/C and UCC Case Codes, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8,EAN-13, UPC and EAN with 2 or 5 digitextensions, Plessey, Postnet, Standard 2-of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars,MSI, Codabar, Planet Code.

-         Mã vạch hai chiều ( 2D - Dimensional):Codablock, PDF417, Code 49, DataMatrix, MaxiCode, QR Code, TLC39, MicroPDF, RSS-14 (and composite), Aztec.

Ngôn ngũ máy

-         ZPL.

-         ZPL II.

-         EPL.

-         XML.

-         ZBI 2.0 (tùy chọn).

Kích thước: WxHxD [mm]

269x324x495

Trọng lượng

16.33 kg

Sản phẩm liên quan

Máy in mã vạch Zebra 110Xi4

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in mã vạch Intermec PC43d/PC43t

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in mã vạch Intermec PD43/PD43c

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Máy in mã vạch Intermec PX6i

Vui lòng liên hệ
Đặt mua

Nhận xét

nhận xét về bài viết
Copyright of Mavachthudo.com