Cấu hình: Zebra DS8178 được trang bị chip xử lý 800 MHz, cảm biến phân tích hình ảnh có độ phân giải cao kết hợp công nghệ PRZM và chuỗi thuật toán xử lý thông tin được thu thập đảm bảo độ chính xác, tốc độ sau mỗi lần đọc, quét mã vạch.
Nâng cấp - cải tiến: Máy đọc/quét mã vạch Zebra DS81778 nằm trong nhóm máy đọc trang bị công nghệ nhận dạng mã vạch Digimarc cho các sản phẩm tiêu dùng ở các hệ thống siêu thị, trung tâm phân phối (không cần quan tâm tới vị trí mã vạch), đảm bảo đọc, quét nhanh chóng.
Kết nối - giao tiếp: Zebra DS8178 sử dụng Bluethooth để giao tiếp với đế, với các hệ điều hành (Android, iOS, Window Phone, MAC,...) của các thiết bị smart phone, laptop, tablet,....
Phụ kiện tùy chọn nâng cấp: Ngoài chuẩn giao tiếp USB với đế sạc với máy tính, hệ thống; Zebra cung cấp giao tiếp cáp Serial RS-232, Keyboard Wedge cho các máy chuyên dụng.
Dung lượng PIN lớn: DS8178 được trang bị pin dung lượng cao 2500mAh đáp ứng hoạt động bền bỉ trong các ca làm việc, hoặc dành cho dự phòng.
Thông số kỹ thuật:
Thông số vật lý |
|
Kích thước |
16.8 cm H x 6.6 cm W x 10.7mm L |
Trọng lượng |
253.2g |
Nguồn |
5 VDC ± 10% @ 360 mA |
Màu sắc |
Đen/Trắng. |
Giao tiếp |
USB, RS-232 (tùy chọn), Keyboard Wedge (tùy chọn), RS485 (tùy chọn). |
PIN – BATTERY |
|
Dung lượng |
2500 mAh |
Thời gian sạc |
7 giờ 45 phút khi sạc qua cáp USB. 4 gời 30 phút khi sạc qua adapter 5V. 2 giờ 15 phút khi sạc qua adapter 12V. |
Thời gian hoạt động |
83 giờ. |
Thông số hiệu năng |
|
Cảm biến hình ảnh |
1280 x 960 pixels |
Góc đọc/quét |
480 H – 370 V |
Khoảng cách đọc |
100 m nếu cấu hình ở Class1, 10 m nếu cấu hình ở Class 2. |
Mã vạch có thể đọc |
1-D: UPC/EAN, UPC/EAN with supplementals, Bookland EAN, ISSN, UCC Coupon Extended Code, Code 128, GS1-128, ISBT 128, Code 39, Code 39 Full ASCII, Trioptic Code 39, Code 32, Code 93, Code 11, Matrix 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Discrete 2 of 5, Codabar, MSI, Chinese 2 of 5, GS1 DataBar variants, Korean 3 of 5, ISBT Concat 2-D: PDF417, MicroPDF417, Composite Codes, TLC-39, Data Matrix, Maxicode, QR Code, MicroQR, Aztec, Han Xin. Postal: Australian Post, US PLANET, Royal Mail 4 State Customer, US POSTNET, KIX Code (Dutch), UK. OCR: OCR-A, OCR-B, MICR, US Currency Digimarc: Digimarc barcodes |
Môi trường hoạt động |
|
Nhiệt độ họat động |
00 – 400 C |
Nhiệt độ bảo quản |
-400 – 700 C |
Khả năng chịu rơi |
Khoảng 1.5m xuống sàn bê tông. |
Chuẩn kháng bụi, nước |
IP42, chống ngưng tụ : 10%-95 %. |